1 | | 21 nguyên tắc tự do tài chính / Brian Tracy; Chung Quý dịch . - Tái bản lần thứ 14. - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2022. - 106 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24971 Chỉ số phân loại: 332.02401 |
2 | | Advanced financial Accounting / Richard E. Baker,...[et al] . - 7th ed. - New York : McGraw Hill, 2008. - 1046 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0717 Chỉ số phân loại: 657 |
3 | | Basic Chemical Principles / Edward I. Peters . - New York : Saunders College Publishing, 1988. - xiii,443 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV4307, NV4308 Chỉ số phân loại: 540 |
4 | | Brand experience : 12,5 nguyên tắc gắn kết khách hàng với thương hiệu / Jeremy Miller; Dịch giả: Đỗ Thị Kiều Lan . - Hà Nội : Hồng Đức, 2021. - 381 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24478 Chỉ số phân loại: 658.827 |
5 | | Định vị phong cách bán hàng : Bất bại trong mọi cuộc DEAL / Zig Ziglar; Như Đài dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 210 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24977 Chỉ số phân loại: 658.85 |
6 | | Economics : Principles & Practices / Gary E. Clayton . - New York : McGraw-Hill, 2001. - 565 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0889, NV0890 Chỉ số phân loại: 330 |
7 | | Economics : Principles, Problems and Policies / Campbell R. McConnell, Stanley L.Brue . - 17th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - 716 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0536 Chỉ số phân loại: 330 |
8 | | Economics : Principles, problems, and policies / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue . - 16th ed. - Boston: McGraw-Hill/Iwin, 2005. - 727 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0483 Chỉ số phân loại: 330 |
9 | | Economics : Principles, Problems, and Policies / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue, Sean M. Flynn . - 19th ed. - New York : McGrawHill, 2012. - xxxvi,801 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3050, NV3051 Chỉ số phân loại: 330 |
10 | | Financial Accounting Fundamentals / John J Wild . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2013. - xxx, 607 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV2918 Chỉ số phân loại: 657 |
11 | | Fundamentals of practical english grammar / Hoàng Tuyết Minh . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 331 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV3200 Chỉ số phân loại: 425 |
12 | | Kết quả bước đầu nghiên cứu tác dụng phòng hộ nguồn nước của một số thảm thực vật chính và các nguyên tắc xây dựng rừng phòng hộ nguồn nước / Nguyễn Ngọc Lung, Võ Đại Hải . - . - TP. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 1997. - 156 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK19139, TK19140, TK20595-TK20599 Chỉ số phân loại: 634.9 |
13 | | Kỹ thuật kết cấu xây dựng - Nghệ thuật trang trí nội thất. / Thiên Thanh ( biên soạn ) . - . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 1998. - 157 tr. ; 19 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14186-TK14188 Chỉ số phân loại: 747 |
14 | | Macroeconomics : Principles and Policy / William J. Baumol, Alan S. Blinder . - 7th ed. - Fort Worth : The Dryden Press, 1997. - Thông tin xếp giá: NV4032 Chỉ số phân loại: 339 |
15 | | Nghiên cứu đề xuất một số nguyên tắc và giải pháp đồng quản lý khu bảo tồn thiên nhiên Sông Thanh tỉnh Quảng Nam / GVHD: Nguyễn Ngọc Lung . - Hà Tây : ĐHLN, 2004. - 106tr Thông tin xếp giá: THS08000247, THS08000774 Chỉ số phân loại: 333.7 |
16 | | Nghiên cứu đề xuất một số nguyên tắc và giải pháp đồng quản lý rừng quốc gia Đền Hùng - Phú Thọ : Chuyên ngành: Lâm học. Mã số: 301 / Nguyễn Thị Thanh Hải; GVHD: Trần Hữu Viên . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 60 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV09006570 Chỉ số phân loại: 634.9 |
17 | | Nghiên cứu hoàn thiện các nguyên tắc chỉ đạo hoạt động du lịch khu rừng phòng hộ huyện Sóc Sơn, Hà Nội : Luận văn Thạc sỹ Khoa học môi trường / Cấn Văn Sơn; GVHD: Vương Văn Quỳnh . - 2019. - vii,82 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4809 Chỉ số phân loại: 363.7 |
18 | | Nghiên cứu tiềm năng, đề xuất nguyên tắc và giải pháp thực hiện đồng quản lý rừng tại khu bảo tồn thiên nhiên Ngọc Sơn, Ngổ Luông, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sỹ khoa học Lâm nghiệp / Lê Minh Thủy; GVHD: Vũ Nhâm . - 2012. - 107 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1968, THS3608 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
19 | | Nguyên tắc thiết kế Slide chuẩn TED / Akash Karia; Cao Ân dịch . - Tái bản lần 13. - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2021. - 188 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24981 Chỉ số phân loại: 005.58 |
20 | | Những nguyên tắc thành công = The success principles: Vươn tới đỉnh cao từ xuất phát điểm hiện tại / Jack Canfield; Mai Hường dịch; Chung Quý hiệu đính . - Tái bản lần thứ 15. - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2022. - 569 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24993 Chỉ số phân loại: 158 |
21 | | Principles of Physics. Volume 1 / Raymond A. Serway, John W. Jewett . - 2nd ed. - Fort Worth : Saunders College, 1998. - xxix,438 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV3956 Chỉ số phân loại: 530 |
22 | | Psychological testing : Principles and Applications / Kevin R. Murphy, Charles O. Davidshofer . - 4th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1998. - xv,602 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3902, NV3903, NV4228 Chỉ số phân loại: 150.287 |
23 | | Psychology : Its principles and applications / T. L. Engle . - 4th ed. - New York : Harcourt, Brace & World, 1964. - xii,660 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV4651 Chỉ số phân loại: 150 |
24 | | Quản lý nhà nước về kinh tế / Phan Huy Đường (Chủ biên), Phan Anh . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Quốc gia , 2017. - 238 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK23190-TK23194 Chỉ số phân loại: 354 |
25 | | Selling : Principles and Practice / Frederick A. Russell,...[et al] . - 12th ed. - New York : McGraw-Hill Book Company, 1988. - xviii,602 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4408 Chỉ số phân loại: 658.85 |
26 | | Selling : Principles and practices / Richard H. Buskirk, Bruce D. Buskirk . - 13th ed. - New York : McGraw-Hill, 1992. - xviii,551 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4370 Chỉ số phân loại: 658.85 |
27 | | The 5 essential principles of think & grow rich = 5 nguyên tắc vàng nghĩ giàu làm giàu : Đánh thức khao khát làm giàu trong bạn / Napoleon Hill; Dịch giả: Lê Quỳnh Nhiên . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 139 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24462 Chỉ số phân loại: 650.1 |